Thiết bị này có thể được sử dụng với ống soi phế quản, ống soi thực quản và ống soi thanh quản để lấy dị vật ra khỏi đường ống cung cấp khí hoặc đường tiêu hóa trên.
Mô hình | GM-GF |
phân loại | Lớp II |
Vật chất | ABS, thép không gỉ |
Mục đích sử dụng
Lấy mẫu mô ở đường tiêu hóa và đường hô hấp.
Đặc điểm
1. Xử lý độ sắc nét đặc biệt trên hàm, khả năng lấy mẫu thích hợp mà không bị trượt.
2. Thiết kế lớp phủ, tránh gây hư hại cho kênh làm việc một cách hiệu quả.
3. Cốc được đánh bóng mịn, không có góc cạnh sắc nhọn, giúp giảm ma sát hiệu quả với rãnh làm việc.
4. Công nghệ hàn laser, các liên kết chắc chắn trong từng thành phần.
5. Tính chất tuyệt vời với độ bền và độ ổn định cao.
Mô hình | Đường kính ngoài (mm) | Chiều dài (mm) | Kênh nội soi (mm) | Loại hàm | Đặc điểm |
GM-FB-AS-18-1600, 1800, 2000 | 1.8 | 1600, 1800, 2000 | ≥2.0 | Cốc hình bầu dục không có gai | coated |
★ GM-FB-AS-23-1800, 2000, 2300 | 2.3 | 1800, 2000, 2300 | ≥2.8 | Cốc hình bầu dục không có gai | coated |
GM-FB-AN-15-1600, 1800, 2000 | 1.5 | 1600, 1800, 2000 | ≥2.0 | Cốc hình bầu dục không có gai | Không tráng |
★ GM-FB-AN-23-1800, 2000, 2300 | 2.3 | 1800, 2000, 2300 | ≥2.8 | Cốc hình bầu dục không có gai | Không tráng |
GM-FB-BS-18-1600, 1800, 2000 | 1.8 | 1600, 1800, 2000 | ≥2.0 | Cốc hình bầu dục có gai | coated |
★ GM-FB-BS-23-1800, 2000, 2300 | 2.3 | 1800, 2000, 2300 | ≥2.8 | Cốc hình bầu dục có gai | coated |
GM-FB-BN-15-1600, 1800, 2000 | 1.5 | 1600, 1800, 2000 | ≥2.0 | Cốc hình bầu dục có gai | Không tráng |
GM-FB-BN-23-1800, 2000, 2300 | 2.3 | 1800, 2000, 2300 | ≥2.8 | Cốc hình bầu dục có gai | Không tráng |
GM-FB-CS-18-1600, 1800, 2000 | 1.8 | 1600, 1800, 2000 | ≥2.0 | Chiều rộng cốc cá sấu ra gai | coated |
GM-FB-CS-23-1800, 2000, 2300 | 2.3 | 1800, 2000, 2300 | ≥2.8 | Chiều rộng cốc cá sấu ra gai | coated |
GM-FB-CN-23-1800, 2000, 2300 | 2.3 | 1800, 2000, 2300 | ≥2.8 | Chiều rộng cốc cá sấu ra gai | Không tráng |
GM-FB-DS-18-1600, 1800, 2000 | 1.8 | 1600, 1800, 2000 | ≥2.0 | Cốc cá sấu có gai | coated |
GM-FB-DS-23-1800, 2000, 2300 | 2.3 | 1800, 2000, 2300 | ≥2.8 | Cốc cá sấu có gai | coated |
GM-FB-DN-23-1800, 2000, 2300 | 2.3 | 1800, 2000, 2300 | ≥2.8 | Cốc cá sấu có gai | Không tráng |
Lưu ý: đỏ Dấu hiệu có nghĩa là thông số kỹ thuật lựa chọn chung.